Có 3 kết quả:
台詞 tái cí ㄊㄞˊ ㄘˊ • 台词 tái cí ㄊㄞˊ ㄘˊ • 臺詞 tái cí ㄊㄞˊ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an actor's lines
(2) script
(2) script
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an actor's lines
(2) script
(2) script
Từ điển Trung-Anh
(1) an actor's lines
(2) script
(2) script
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an actor's lines
(2) script
(2) script
Bình luận 0